Vietnamese Meaning of goalless
Không bàn thắng
Other Vietnamese words related to Không bàn thắng
Nearest Words of goalless
Definitions and Meaning of goalless in English
goalless (s)
having no points scores
FAQs About the word goalless
Không bàn thắng
having no points scores
mục tiêu,tham vọng,giấc mơ,ý tưởng,ý định,ý định,vật thể,Mục tiêu,kế hoạch,mục đích
nghĩa là,phương pháp,cách
goal-kick => phát bóng từ khung thành, goalkeeper => Thủ môn, goalie => thủ môn, goal-directed => theo mục tiêu, goal line => vạch vôi,