Vietnamese Meaning of go-around
đi vòng lại
Other Vietnamese words related to đi vòng lại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of go-around
Definitions and Meaning of go-around in English
FAQs About the word go-around
đi vòng lại
No synonyms found.
No antonyms found.
goarish => chói lóa, goar => góc quần áo, goaltender => Thủ môn, goalmouth => khung thành, goalless => Không bàn thắng,