Vietnamese Meaning of go up in flames
go up in flames
Other Vietnamese words related to go up in flames
- ngọn lửa
- thiêu, đốt
- ngọn lửa
- ánh sáng
- đốt, thiêu rụi
- lửa
- nhấp nháy
- Sáng bóng
- thắp (sáng)
- tỏa sáng
- nướng
- dầm
- đánh bại (xuống)
- làm sáng
- nướng
- bắt
- than
- đầu bếp
- cháy sáng
- Thắp sáng
- bùng phát
- chớp
- chói lóa
- ánh
- lấp lánh, sáng lòa, rực rỡ
- lấp lánh
- lấp lánh
- máng xối
- đốt
- thắp sáng
- tan chảy
- phát ra
- nướng
- lấp lánh
- smolder
- chát
- tia lửa
- Lấp lánh
- khạc nhổ
- Đổ mồ hôi
- lấp lánh
- do dự
Nearest Words of go up in flames
- go to seed => Ra hoa
- go to one's head => Lên mặt
- go to bat for => bênh vực
- go public (with) => Công khai (với)
- go one better => làm gì đó tốt hơn
- go off the deep end => phát điên
- go like clockwork => hoạt động như một chiếc đồng hồ
- go in for => đi vào
- go in (on) => Vào (trên)
- go down (with) => đi xuống (với)
Definitions and Meaning of go up in flames in English
go up in flames
to be built or erected, to be destroyed by or as if by burning, to become confused, to attend a university, burn
FAQs About the word go up in flames
Definition not available
to be built or erected, to be destroyed by or as if by burning, to become confused, to attend a university, burn
ngọn lửa,thiêu, đốt,ngọn lửa,ánh sáng,đốt, thiêu rụi,lửa,nhấp nháy,Sáng bóng,thắp (sáng),tỏa sáng
No antonyms found.
go to seed => Ra hoa, go to one's head => Lên mặt, go to bat for => bênh vực, go public (with) => Công khai (với), go one better => làm gì đó tốt hơn,