FAQs About the word glyphic

tượng hình

Of or pertaining to sculpture or carving of any sort, esp. to glyphs.

Biển báo,biểu tượng,Nhân vật,biểu tượng,thư,Mật mã,Chữ tượng hình,Chữ tượng hình,Biểu tượng,con số

No antonyms found.

glyph => Chữ tượng hình, glyoxime => glyôxim, glyoxaline => Glioxalin, glyoxalic => Axit glixoxic, glyoxal => Glyoxan,