Vietnamese Meaning of giant ryegrass
Cỏ linh lăng đen
Other Vietnamese words related to Cỏ linh lăng đen
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of giant ryegrass
- giant reed => sậy khổng lồ
- giant red paintbrush => Cọ vẽ màu đỏ khổng lồ
- giant puffball => Nấm mỡ khổng lồ
- giant potato creeper => Cây khoai tây leo khổng lồ
- giant pigfish => Cá lợn khổng lồ
- giant petrel => Chim báo bão khổng lồ
- giant perch => Cá rô khổng lồ
- giant panda => Gấu trúc lớn
- giant northwest shipworm => Tàu khổng lồ Tây Bắc ăn gỗ
- giant lizard => Thằn lằn khổng lồ
- giant salamander => Sa gi gàn
- giant scallop => Sò điệp khổng lồ
- giant schnauzer => Schnauzer khổng lồ
- giant scrambling fern => Dương xỉ khổng lồ leo
- giant seaperch => Cá mú khổng lồ
- giant sequoia => Cây sequoia khổng lồ
- giant silkworm => Con tằm khổng lồ
- giant silkworm moth => Bướm đêm khổng lồ
- giant squid => Mực khổng lồ
- giant star => sao khổng lồ
Definitions and Meaning of giant ryegrass in English
giant ryegrass (n)
stout perennial grass of western North America
FAQs About the word giant ryegrass
Cỏ linh lăng đen
stout perennial grass of western North America
No synonyms found.
No antonyms found.
giant reed => sậy khổng lồ, giant red paintbrush => Cọ vẽ màu đỏ khổng lồ, giant puffball => Nấm mỡ khổng lồ, giant potato creeper => Cây khoai tây leo khổng lồ, giant pigfish => Cá lợn khổng lồ,