Vietnamese Meaning of giant puffball
Nấm mỡ khổng lồ
Other Vietnamese words related to Nấm mỡ khổng lồ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of giant puffball
- giant potato creeper => Cây khoai tây leo khổng lồ
- giant pigfish => Cá lợn khổng lồ
- giant petrel => Chim báo bão khổng lồ
- giant perch => Cá rô khổng lồ
- giant panda => Gấu trúc lớn
- giant northwest shipworm => Tàu khổng lồ Tây Bắc ăn gỗ
- giant lizard => Thằn lằn khổng lồ
- giant kangaroo => Chuột túi khổng lồ
- giant hyssop => kinh giới khổng lồ
- giant hornet => Ong bắp cày khổng lồ
- giant red paintbrush => Cọ vẽ màu đỏ khổng lồ
- giant reed => sậy khổng lồ
- giant ryegrass => Cỏ linh lăng đen
- giant salamander => Sa gi gàn
- giant scallop => Sò điệp khổng lồ
- giant schnauzer => Schnauzer khổng lồ
- giant scrambling fern => Dương xỉ khổng lồ leo
- giant seaperch => Cá mú khổng lồ
- giant sequoia => Cây sequoia khổng lồ
- giant silkworm => Con tằm khổng lồ
Definitions and Meaning of giant puffball in English
giant puffball (n)
huge edible puffball up to 2 feet diameter and 25 pounds in weight
FAQs About the word giant puffball
Nấm mỡ khổng lồ
huge edible puffball up to 2 feet diameter and 25 pounds in weight
No synonyms found.
No antonyms found.
giant potato creeper => Cây khoai tây leo khổng lồ, giant pigfish => Cá lợn khổng lồ, giant petrel => Chim báo bão khổng lồ, giant perch => Cá rô khổng lồ, giant panda => Gấu trúc lớn,