Vietnamese Meaning of giant petrel
Chim báo bão khổng lồ
Other Vietnamese words related to Chim báo bão khổng lồ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of giant petrel
- giant perch => Cá rô khổng lồ
- giant panda => Gấu trúc lớn
- giant northwest shipworm => Tàu khổng lồ Tây Bắc ăn gỗ
- giant lizard => Thằn lằn khổng lồ
- giant kangaroo => Chuột túi khổng lồ
- giant hyssop => kinh giới khổng lồ
- giant hornet => Ong bắp cày khổng lồ
- giant hives => Mề đay khổng lồ
- giant helleborine => cây lạc tiên khổng lồ
- giant granadilla => Lựu khổng lồ
- giant pigfish => Cá lợn khổng lồ
- giant potato creeper => Cây khoai tây leo khổng lồ
- giant puffball => Nấm mỡ khổng lồ
- giant red paintbrush => Cọ vẽ màu đỏ khổng lồ
- giant reed => sậy khổng lồ
- giant ryegrass => Cỏ linh lăng đen
- giant salamander => Sa gi gàn
- giant scallop => Sò điệp khổng lồ
- giant schnauzer => Schnauzer khổng lồ
- giant scrambling fern => Dương xỉ khổng lồ leo
Definitions and Meaning of giant petrel in English
giant petrel (n)
large brownish petrel chiefly of Antarctic seas
FAQs About the word giant petrel
Chim báo bão khổng lồ
large brownish petrel chiefly of Antarctic seas
No synonyms found.
No antonyms found.
giant perch => Cá rô khổng lồ, giant panda => Gấu trúc lớn, giant northwest shipworm => Tàu khổng lồ Tây Bắc ăn gỗ, giant lizard => Thằn lằn khổng lồ, giant kangaroo => Chuột túi khổng lồ,