Vietnamese Meaning of giant squid
Mực khổng lồ
Other Vietnamese words related to Mực khổng lồ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of giant squid
- giant silkworm moth => Bướm đêm khổng lồ
- giant silkworm => Con tằm khổng lồ
- giant sequoia => Cây sequoia khổng lồ
- giant seaperch => Cá mú khổng lồ
- giant scrambling fern => Dương xỉ khổng lồ leo
- giant schnauzer => Schnauzer khổng lồ
- giant scallop => Sò điệp khổng lồ
- giant salamander => Sa gi gàn
- giant ryegrass => Cỏ linh lăng đen
- giant reed => sậy khổng lồ
- giant star => sao khổng lồ
- giant star grass => Cỏ sao khổng lồ
- giant stock bean => Đậu khổng lồ
- giant sunflower => Hoa hướng dương khổng lồ
- giant taro => Khoai môn khổng lồ
- giant timber bamboo => Tre nứa
- giant tortoise => Rùa khổng lồ
- giant water bug => Bọ nước khổng lồ
- giant willowherb => Rau cúc áo
- giantess => một cô khổng lồ
Definitions and Meaning of giant squid in English
giant squid (n)
largest mollusk known about but never seen (to 60 feet long)
FAQs About the word giant squid
Mực khổng lồ
largest mollusk known about but never seen (to 60 feet long)
No synonyms found.
No antonyms found.
giant silkworm moth => Bướm đêm khổng lồ, giant silkworm => Con tằm khổng lồ, giant sequoia => Cây sequoia khổng lồ, giant seaperch => Cá mú khổng lồ, giant scrambling fern => Dương xỉ khổng lồ leo,