Vietnamese Meaning of geosynchronous
Đồng bộ địa tĩnh
Other Vietnamese words related to Đồng bộ địa tĩnh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of geosynchronous
- geosynchronous orbit => Quỹ đạo địa tĩnh
- geosynclinal => Địa máng
- geothermal => địa nhiệt
- geothermal energy => Năng lượng địa nhiệt
- geothermally => địa nhiệt
- geothermic => địa nhiệt
- geothermometer => Nhiệt kế địa nhiệt
- geothlypis => Geothlypis
- geothlypis trichas => Dẽ giun cổ vàng
- geotic => địa chất
Definitions and Meaning of geosynchronous in English
geosynchronous (s)
of or having an orbit with a fixed period of 24 hours (although the position in the orbit may not be fixed with respect to the earth)
FAQs About the word geosynchronous
Đồng bộ địa tĩnh
of or having an orbit with a fixed period of 24 hours (although the position in the orbit may not be fixed with respect to the earth)
No synonyms found.
No antonyms found.
geostrategy => địa chiến lược, geostrategic => địa chiến lược, geostationary orbit => Quỹ đạo địa tĩnh, geostationary => Địa tĩnh, geostatic => địa tĩnh,