Vietnamese Meaning of geosphere
Địa quyển
Other Vietnamese words related to Địa quyển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of geosphere
- geoselenic => Geoseelenic
- geoscopy => Khảo sát địa chất
- georgium sidus => Georgium sidus
- georgical => georgia
- georgic => bài thơ điền viên
- georgiana emma barrymore => Georgiana Emma Barrymore
- georgiana barrymore => Georgiana Barrymore
- georgian monetary unit => Đơn vị tiền tệ của Gruzia
- georgian architecture => Kiến trúc Georgia
- georgian => tiếng Gruzia
- geostatic => địa tĩnh
- geostationary => Địa tĩnh
- geostationary orbit => Quỹ đạo địa tĩnh
- geostrategic => địa chiến lược
- geostrategy => địa chiến lược
- geosynchronous => Đồng bộ địa tĩnh
- geosynchronous orbit => Quỹ đạo địa tĩnh
- geosynclinal => Địa máng
- geothermal => địa nhiệt
- geothermal energy => Năng lượng địa nhiệt
Definitions and Meaning of geosphere in English
geosphere (n)
the solid part of the earth consisting of the crust and outer mantle
FAQs About the word geosphere
Địa quyển
the solid part of the earth consisting of the crust and outer mantle
No synonyms found.
No antonyms found.
geoselenic => Geoseelenic, geoscopy => Khảo sát địa chất, georgium sidus => Georgium sidus, georgical => georgia, georgic => bài thơ điền viên,