Vietnamese Meaning of geostrategic
địa chiến lược
Other Vietnamese words related to địa chiến lược
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of geostrategic
- geostationary orbit => Quỹ đạo địa tĩnh
- geostationary => Địa tĩnh
- geostatic => địa tĩnh
- geosphere => Địa quyển
- geoselenic => Geoseelenic
- geoscopy => Khảo sát địa chất
- georgium sidus => Georgium sidus
- georgical => georgia
- georgic => bài thơ điền viên
- georgiana emma barrymore => Georgiana Emma Barrymore
- geostrategy => địa chiến lược
- geosynchronous => Đồng bộ địa tĩnh
- geosynchronous orbit => Quỹ đạo địa tĩnh
- geosynclinal => Địa máng
- geothermal => địa nhiệt
- geothermal energy => Năng lượng địa nhiệt
- geothermally => địa nhiệt
- geothermic => địa nhiệt
- geothermometer => Nhiệt kế địa nhiệt
- geothlypis => Geothlypis
Definitions and Meaning of geostrategic in English
geostrategic (a)
of or relating to geostrategy
FAQs About the word geostrategic
địa chiến lược
of or relating to geostrategy
No synonyms found.
No antonyms found.
geostationary orbit => Quỹ đạo địa tĩnh, geostationary => Địa tĩnh, geostatic => địa tĩnh, geosphere => Địa quyển, geoselenic => Geoseelenic,