Vietnamese Meaning of geothermometer
Nhiệt kế địa nhiệt
Other Vietnamese words related to Nhiệt kế địa nhiệt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of geothermometer
- geothermic => địa nhiệt
- geothermally => địa nhiệt
- geothermal energy => Năng lượng địa nhiệt
- geothermal => địa nhiệt
- geosynclinal => Địa máng
- geosynchronous orbit => Quỹ đạo địa tĩnh
- geosynchronous => Đồng bộ địa tĩnh
- geostrategy => địa chiến lược
- geostrategic => địa chiến lược
- geostationary orbit => Quỹ đạo địa tĩnh
Definitions and Meaning of geothermometer in English
geothermometer (n.)
A thermometer specially constructed for measuring temperetures at a depth below the surface of the ground.
FAQs About the word geothermometer
Nhiệt kế địa nhiệt
A thermometer specially constructed for measuring temperetures at a depth below the surface of the ground.
No synonyms found.
No antonyms found.
geothermic => địa nhiệt, geothermally => địa nhiệt, geothermal energy => Năng lượng địa nhiệt, geothermal => địa nhiệt, geosynclinal => Địa máng,