FAQs About the word geothermometer

Nhiệt kế địa nhiệt

A thermometer specially constructed for measuring temperetures at a depth below the surface of the ground.

No synonyms found.

No antonyms found.

geothermic => địa nhiệt, geothermally => địa nhiệt, geothermal energy => Năng lượng địa nhiệt, geothermal => địa nhiệt, geosynclinal => Địa máng,