Vietnamese Meaning of garrisoning

đồn trú

Other Vietnamese words related to đồn trú

Definitions and Meaning of garrisoning in English

Webster

garrisoning (p. pr. & vb. n.)

of Garrison

FAQs About the word garrisoning

đồn trú

of Garrison

Đang vây hãm,Phong tỏa,đang chiếm đóng,tấn công,tấn công,tấn công,chiến đấu,bao vây,chinh phục,thống trị

bảo vệ,đối lập,bảo vệ,tấm chắn,canh gác,bảo vệ,xua đuổi,chống cự,Bảo vệ,chịu đựng

garrisoned => đồn trú, garrison cap => mũ đồn trú, garrison => đồn bốt, garrick => Garrick, garreting => Gác xép,