Vietnamese Meaning of gadded
đã dán
Other Vietnamese words related to đã dán
Nearest Words of gadded
Definitions and Meaning of gadded in English
gadded (imp. & p. p.)
of Gad
FAQs About the word gadded
đã dán
of Gad
Du ngoạn,trôi,gõ,lang thang,đi dạo,lang thang,dơi,trôi nổi,rong chơi,đá
dân cư,Người thích ở nhà,cư dân,cư dân,cư dân,người định cư,cư dân
gaddafi => Gaddafi, gadbee => ruồi, gadabout => người thích giao du, gadaba => Gadaba, gad => trời ơi,