FAQs About the word french ultramarine

Mực xanh lam đậm của Pháp

ultramarine pigment prepared artificially

No synonyms found.

No antonyms found.

french toast => Bánh mì nướng kiểu Pháp, french telephone => Điện thoại kiểu Pháp, french teacher => Giáo viên tiếng Pháp, french sudan => Sudan thuộc Pháp, french spinach => Rau bina Pháp,