Vietnamese Meaning of french ultramarine
Mực xanh lam đậm của Pháp
Other Vietnamese words related to Mực xanh lam đậm của Pháp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of french ultramarine
- french toast => Bánh mì nướng kiểu Pháp
- french telephone => Điện thoại kiểu Pháp
- french teacher => Giáo viên tiếng Pháp
- french sudan => Sudan thuộc Pháp
- french spinach => Rau bina Pháp
- french sorrel => Chua me đất Pháp
- french rye => Bánh mì lúa mạch đen kiểu Pháp
- french roof => Mái nhà kiểu Pháp
- french riviera => Côte d'Azur
- french revolution => Cách mạng Pháp
- french ultramarine blue => Xanh lam ultramarine của Pháp
- french vermouth => rượu vermouth của Pháp
- french weed => Cỏ dại Pháp
- french west indies => Antilles thuộc Pháp
- french window => Cửa sổ kiểu Pháp
- french-fried potatoes => khoai tây chiên
- french-fry => khoai tây chiên
- frenchified => Mang phong cách Pháp
- frenchify => Pháp hóa
- frenchifying => francaisization
Definitions and Meaning of french ultramarine in English
french ultramarine (n)
ultramarine pigment prepared artificially
FAQs About the word french ultramarine
Mực xanh lam đậm của Pháp
ultramarine pigment prepared artificially
No synonyms found.
No antonyms found.
french toast => Bánh mì nướng kiểu Pháp, french telephone => Điện thoại kiểu Pháp, french teacher => Giáo viên tiếng Pháp, french sudan => Sudan thuộc Pháp, french spinach => Rau bina Pháp,