Vietnamese Meaning of french rye
Bánh mì lúa mạch đen kiểu Pháp
Other Vietnamese words related to Bánh mì lúa mạch đen kiểu Pháp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of french rye
- french roof => Mái nhà kiểu Pháp
- french riviera => Côte d'Azur
- french revolution => Cách mạng Pháp
- french republic => Cộng hòa Pháp
- french region => Vùng tại Pháp
- french polynesia => Polynésie thuộc Pháp
- french polish shellac => Đánh bóng bằng shellac theo cách Pháp
- french polish => Đánh vec-ni kiểu Pháp
- french person => Người Pháp
- french people => Người Pháp
- french sorrel => Chua me đất Pháp
- french spinach => Rau bina Pháp
- french sudan => Sudan thuộc Pháp
- french teacher => Giáo viên tiếng Pháp
- french telephone => Điện thoại kiểu Pháp
- french toast => Bánh mì nướng kiểu Pháp
- french ultramarine => Mực xanh lam đậm của Pháp
- french ultramarine blue => Xanh lam ultramarine của Pháp
- french vermouth => rượu vermouth của Pháp
- french weed => Cỏ dại Pháp
Definitions and Meaning of french rye in English
french rye (n)
coarse perennial Eurasian grass resembling oat; found on roadside verges and rough grassland and in hay meadows; introduced in North America for forage
FAQs About the word french rye
Bánh mì lúa mạch đen kiểu Pháp
coarse perennial Eurasian grass resembling oat; found on roadside verges and rough grassland and in hay meadows; introduced in North America for forage
No synonyms found.
No antonyms found.
french roof => Mái nhà kiểu Pháp, french riviera => Côte d'Azur, french revolution => Cách mạng Pháp, french republic => Cộng hòa Pháp, french region => Vùng tại Pháp,