Vietnamese Meaning of french revolution
Cách mạng Pháp
Other Vietnamese words related to Cách mạng Pháp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of french revolution
- french republic => Cộng hòa Pháp
- french region => Vùng tại Pháp
- french polynesia => Polynésie thuộc Pháp
- french polish shellac => Đánh bóng bằng shellac theo cách Pháp
- french polish => Đánh vec-ni kiểu Pháp
- french person => Người Pháp
- french people => Người Pháp
- french pastry => Bánh ngọt Pháp
- french pancake => Bánh xèo
- french omelet => Trứng ốp la kiểu Pháp
- french riviera => Côte d'Azur
- french roof => Mái nhà kiểu Pháp
- french rye => Bánh mì lúa mạch đen kiểu Pháp
- french sorrel => Chua me đất Pháp
- french spinach => Rau bina Pháp
- french sudan => Sudan thuộc Pháp
- french teacher => Giáo viên tiếng Pháp
- french telephone => Điện thoại kiểu Pháp
- french toast => Bánh mì nướng kiểu Pháp
- french ultramarine => Mực xanh lam đậm của Pháp
Definitions and Meaning of french revolution in English
french revolution (n)
the revolution in France against the Bourbons; 1789-1799
FAQs About the word french revolution
Cách mạng Pháp
the revolution in France against the Bourbons; 1789-1799
No synonyms found.
No antonyms found.
french republic => Cộng hòa Pháp, french region => Vùng tại Pháp, french polynesia => Polynésie thuộc Pháp, french polish shellac => Đánh bóng bằng shellac theo cách Pháp, french polish => Đánh vec-ni kiểu Pháp,