Vietnamese Meaning of french telephone
Điện thoại kiểu Pháp
Other Vietnamese words related to Điện thoại kiểu Pháp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of french telephone
- french teacher => Giáo viên tiếng Pháp
- french sudan => Sudan thuộc Pháp
- french spinach => Rau bina Pháp
- french sorrel => Chua me đất Pháp
- french rye => Bánh mì lúa mạch đen kiểu Pháp
- french roof => Mái nhà kiểu Pháp
- french riviera => Côte d'Azur
- french revolution => Cách mạng Pháp
- french republic => Cộng hòa Pháp
- french region => Vùng tại Pháp
- french toast => Bánh mì nướng kiểu Pháp
- french ultramarine => Mực xanh lam đậm của Pháp
- french ultramarine blue => Xanh lam ultramarine của Pháp
- french vermouth => rượu vermouth của Pháp
- french weed => Cỏ dại Pháp
- french west indies => Antilles thuộc Pháp
- french window => Cửa sổ kiểu Pháp
- french-fried potatoes => khoai tây chiên
- french-fry => khoai tây chiên
- frenchified => Mang phong cách Pháp
Definitions and Meaning of french telephone in English
french telephone (n)
telephone set with the mouthpiece and earpiece mounted on a single handle
FAQs About the word french telephone
Điện thoại kiểu Pháp
telephone set with the mouthpiece and earpiece mounted on a single handle
No synonyms found.
No antonyms found.
french teacher => Giáo viên tiếng Pháp, french sudan => Sudan thuộc Pháp, french spinach => Rau bina Pháp, french sorrel => Chua me đất Pháp, french rye => Bánh mì lúa mạch đen kiểu Pháp,