Vietnamese Meaning of french fries
khoai tây chiên
Other Vietnamese words related to khoai tây chiên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of french fries
- french franc => Franc Pháp
- french foreign office => Bộ Ngoại giao Pháp
- french foreign legion => Quân đoàn ngoại quốc Pháp
- french endive => Rau diếp xoăn
- french dressing => Nước sốt kiểu Pháp
- french door => Cửa kiểu Pháp
- french congo => Congo thuộc Pháp
- french chalk => Phấn Pháp
- french capital => Thủ đô của nước Pháp
- french canadian => Người Canada gốc Pháp
- french fritter => khoai tây chiên
- french guinea => Guinea thuộc Pháp
- french heel => Gót kiểu Pháp
- french honeysuckle => kim ngân hoa
- french horn => kèn cor
- french indochina => Đông Dương thuộc Pháp
- french kiss => nụ hôn kiểu Pháp
- french knot => Nút Pháp
- french lavender => Hoa oải hương Pháp
- french leave => Nghỉ phép kiểu Pháp
Definitions and Meaning of french fries in English
french fries (n)
strips of potato fried in deep fat
FAQs About the word french fries
khoai tây chiên
strips of potato fried in deep fat
No synonyms found.
No antonyms found.
french franc => Franc Pháp, french foreign office => Bộ Ngoại giao Pháp, french foreign legion => Quân đoàn ngoại quốc Pháp, french endive => Rau diếp xoăn, french dressing => Nước sốt kiểu Pháp,