Vietnamese Meaning of french leave
Nghỉ phép kiểu Pháp
Other Vietnamese words related to Nghỉ phép kiểu Pháp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of french leave
- french lavender => Hoa oải hương Pháp
- french knot => Nút Pháp
- french kiss => nụ hôn kiểu Pháp
- french indochina => Đông Dương thuộc Pháp
- french horn => kèn cor
- french honeysuckle => kim ngân hoa
- french heel => Gót kiểu Pháp
- french guinea => Guinea thuộc Pháp
- french fritter => khoai tây chiên
- french fries => khoai tây chiên
- french lesson => Bài học tiếng Pháp
- french loaf => Bánh mì Pháp
- french marigold => Cúc vạn thọ tây
- french oceania => Polynésie thuộc Pháp
- french omelet => Trứng ốp la kiểu Pháp
- french pancake => Bánh xèo
- french pastry => Bánh ngọt Pháp
- french people => Người Pháp
- french person => Người Pháp
- french polish => Đánh vec-ni kiểu Pháp
Definitions and Meaning of french leave in English
french leave (n)
an abrupt and unannounced departure (without saying farewell)
FAQs About the word french leave
Nghỉ phép kiểu Pháp
an abrupt and unannounced departure (without saying farewell)
No synonyms found.
No antonyms found.
french lavender => Hoa oải hương Pháp, french knot => Nút Pháp, french kiss => nụ hôn kiểu Pháp, french indochina => Đông Dương thuộc Pháp, french horn => kèn cor,