Vietnamese Meaning of french honeysuckle
kim ngân hoa
Other Vietnamese words related to kim ngân hoa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of french honeysuckle
- french heel => Gót kiểu Pháp
- french guinea => Guinea thuộc Pháp
- french fritter => khoai tây chiên
- french fries => khoai tây chiên
- french franc => Franc Pháp
- french foreign office => Bộ Ngoại giao Pháp
- french foreign legion => Quân đoàn ngoại quốc Pháp
- french endive => Rau diếp xoăn
- french dressing => Nước sốt kiểu Pháp
- french door => Cửa kiểu Pháp
- french horn => kèn cor
- french indochina => Đông Dương thuộc Pháp
- french kiss => nụ hôn kiểu Pháp
- french knot => Nút Pháp
- french lavender => Hoa oải hương Pháp
- french leave => Nghỉ phép kiểu Pháp
- french lesson => Bài học tiếng Pháp
- french loaf => Bánh mì Pháp
- french marigold => Cúc vạn thọ tây
- french oceania => Polynésie thuộc Pháp
Definitions and Meaning of french honeysuckle in English
french honeysuckle (n)
European herb with small fragrant crimson or white spurred flowers
perennial of southern Europe cultivated for forage and for its nectar-rich pink flowers that make it an important honey crop
FAQs About the word french honeysuckle
kim ngân hoa
European herb with small fragrant crimson or white spurred flowers, perennial of southern Europe cultivated for forage and for its nectar-rich pink flowers that
No synonyms found.
No antonyms found.
french heel => Gót kiểu Pháp, french guinea => Guinea thuộc Pháp, french fritter => khoai tây chiên, french fries => khoai tây chiên, french franc => Franc Pháp,