FAQs About the word frame-up

cạm bẫy

bao che,Tính hai mặt,lược đồ,thiết lập,gian lận,thông đồng,đồng lõa,thông đồng,âm mưu,Âm mưu

No antonyms found.

framer => Người đóng khung, framed => đóng khung, frame up => vu oan, frame of reference => Khung tham chiếu, frame of mind => Khung tâm trí,