FAQs About the word framboise

Phúc bồn tử

the common European raspberry; fruit red or orange

No synonyms found.

No antonyms found.

framboesia => Bệnh trái vả, frambesia => Bệnh trái, frambaesia => Bệnh giun chỉ, framable => Khung được làm, fraken => Frankenstein,