Vietnamese Meaning of fourth deck
tầng boong bốn
Other Vietnamese words related to tầng boong bốn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fourth deck
- fourth crusade => Cuộc Thập tự chinh lần thứ tư
- fourth cranial nerve => N. sọ não thứ IV
- fourth council of constantinople => Công đồng Công giáo toàn thế giới lần thứ tư
- fourth => thứ tư
- fourteenth amendment => tu chính án thứ mười bốn
- fourteenth => thứ mười bốn
- fourteen => mười bốn
- four-tailed bandage => Băng bốn đuôi
- four-stroke internal-combustion engine => Động cơ đốt trong bốn kỳ
- four-stroke engine => Động cơ bốn kỳ
- fourth dimension => chiều thứ tư
- fourth earl of chesterfield => Bá tước thứ tư của Chesterfield
- fourth earl of orford => Bá tước thứ tư của Orford
- fourth estate => bôn phận thứ tư
- fourth lateran council => Công đồng Latêranô IV
- fourth of july => ngày bốn tháng bảy
- fourth part => phần tư
- fourth power => Lũy thừa bậc bốn
- fourth stomach => dạ dày thứ tư
- fourth ventricle => Não thất thứ tư
Definitions and Meaning of fourth deck in English
fourth deck (n)
the fourth or lowest deck
FAQs About the word fourth deck
tầng boong bốn
the fourth or lowest deck
No synonyms found.
No antonyms found.
fourth crusade => Cuộc Thập tự chinh lần thứ tư, fourth cranial nerve => N. sọ não thứ IV, fourth council of constantinople => Công đồng Công giáo toàn thế giới lần thứ tư, fourth => thứ tư, fourteenth amendment => tu chính án thứ mười bốn,