Vietnamese Meaning of fourteen
mười bốn
Other Vietnamese words related to mười bốn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fourteen
- fourteenth => thứ mười bốn
- fourteenth amendment => tu chính án thứ mười bốn
- fourth => thứ tư
- fourth council of constantinople => Công đồng Công giáo toàn thế giới lần thứ tư
- fourth cranial nerve => N. sọ não thứ IV
- fourth crusade => Cuộc Thập tự chinh lần thứ tư
- fourth deck => tầng boong bốn
- fourth dimension => chiều thứ tư
- fourth earl of chesterfield => Bá tước thứ tư của Chesterfield
- fourth earl of orford => Bá tước thứ tư của Orford
Definitions and Meaning of fourteen in English
fourteen (n)
the cardinal number that is the sum of thirteen and one
fourteen (s)
being one more than thirteen
fourteen (a.)
Four and ten more; twice seven.
fourteen (n.)
The sum of ten and four; forteen units or objects.
A symbol representing fourteen, as 14 or xiv.
FAQs About the word fourteen
mười bốn
the cardinal number that is the sum of thirteen and one, being one more than thirteenFour and ten more; twice seven., The sum of ten and four; forteen units or
No synonyms found.
No antonyms found.
four-tailed bandage => Băng bốn đuôi, four-stroke internal-combustion engine => Động cơ đốt trong bốn kỳ, four-stroke engine => Động cơ bốn kỳ, foursquare => hình vuông, four-spot => bốn điểm,