Vietnamese Meaning of fourteenth amendment
tu chính án thứ mười bốn
Other Vietnamese words related to tu chính án thứ mười bốn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fourteenth amendment
- fourth => thứ tư
- fourth council of constantinople => Công đồng Công giáo toàn thế giới lần thứ tư
- fourth cranial nerve => N. sọ não thứ IV
- fourth crusade => Cuộc Thập tự chinh lần thứ tư
- fourth deck => tầng boong bốn
- fourth dimension => chiều thứ tư
- fourth earl of chesterfield => Bá tước thứ tư của Chesterfield
- fourth earl of orford => Bá tước thứ tư của Orford
- fourth estate => bôn phận thứ tư
- fourth lateran council => Công đồng Latêranô IV
Definitions and Meaning of fourteenth amendment in English
fourteenth amendment (n)
an amendment to the Constitution of the United States adopted in 1868; extends the guarantees of the Bill of Rights to the states as well as to the federal government
FAQs About the word fourteenth amendment
tu chính án thứ mười bốn
an amendment to the Constitution of the United States adopted in 1868; extends the guarantees of the Bill of Rights to the states as well as to the federal gove
No synonyms found.
No antonyms found.
fourteenth => thứ mười bốn, fourteen => mười bốn, four-tailed bandage => Băng bốn đuôi, four-stroke internal-combustion engine => Động cơ đốt trong bốn kỳ, four-stroke engine => Động cơ bốn kỳ,