FAQs About the word forealleging

trước khi đưa ra cáo buộc

of Foreallege

No synonyms found.

No antonyms found.

forealleged => bị cáo buộc, foreadvise => thông báo trước, foreadmonish => cảnh báo trước, fore wing => cánh trước, fore tooth => Răng cửa,