Vietnamese Meaning of fore teeth
Răng cửa
Other Vietnamese words related to Răng cửa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fore teeth
- fore tooth => Răng cửa
- fore wing => cánh trước
- foreadmonish => cảnh báo trước
- foreadvise => thông báo trước
- forealleged => bị cáo buộc
- forealleging => trước khi đưa ra cáo buộc
- fore-and-aft => trước sau
- fore-and-aft rig => Cột buồm trước và sau
- fore-and-aft sail => Buồm trước sau
- fore-and-aft topsail => Cánh buồm trước và sau
Definitions and Meaning of fore teeth in English
fore teeth (pl.)
of Fore tooth
FAQs About the word fore teeth
Răng cửa
of Fore tooth
No synonyms found.
No antonyms found.
fore plane => Cào, fore part => ★★★★★★★★★★, fore edge => Cạnh trước, fore => trước, fordwine => fordwine,