Vietnamese Meaning of fore part
★★★★★★★★★★
Other Vietnamese words related to ★★★★★★★★★★
Nearest Words of fore part
Definitions and Meaning of fore part in English
fore part (n.)
Alt. of Forepart
FAQs About the word fore part
★★★★★★★★★★
Alt. of Forepart
trước,mặt tiền,Mặt,trán,bề mặt,mặt tiền,bên ngoài,da,ván mỏng
Quay lại,sau,đảo ngược,trong,nội thất,về phía sau,nội tạng
fore edge => Cạnh trước, fore => trước, fordwine => fordwine, fordry => loãng, fordrunken => Say xỉn,