FAQs About the word fore-and-aft

trước sau

parallel with the keel of a boat or ship

No synonyms found.

No antonyms found.

forealleging => trước khi đưa ra cáo buộc, forealleged => bị cáo buộc, foreadvise => thông báo trước, foreadmonish => cảnh báo trước, fore wing => cánh trước,