Vietnamese Meaning of folk tale
chuyện cổ tích
Other Vietnamese words related to chuyện cổ tích
Nearest Words of folk tale
Definitions and Meaning of folk tale in English
folk tale (n)
a tale circulated by word of mouth among the common folk
FAQs About the word folk tale
chuyện cổ tích
a tale circulated by word of mouth among the common folk
lịch sử,huyền thoại,thần thoại,Lãng mạn,câu chuyện,câu chuyện,truyện ngụ ngôn,Cổ tích,tự sự,Tiểu thuyết vừa
No antonyms found.
folk song => dân ca, folk singer => Ca sĩ nhạc dân ca, folk poet => thi sĩ dân gian, folk music => Nhạc dân gian, folk lore => văn học dân gian,