FAQs About the word flip-flap

dép tông

with repeated strokes and noiseThe repeated stroke of something long and loose., With repeated strokes and noise, as of something long and loose.

Đổi lòng (doi long),đảo ngược,thay đổi quan điểm,Quay lại,sự phủ nhận,thay đổi,thay đổi,vòng chữ U,xoay ngoắt,mồi nhử và đổi hướng

No antonyms found.

flipe => fliper, flip side => mặt kia, flip over => lật úp, flip out => lật ra, flip one's wig => nổi giận,