FAQs About the word u-turn

vòng chữ U

complete reversal of direction of travel

Đổi lòng (doi long),đảo ngược,thay đổi quan điểm,Quay lại,sự phủ nhận,Dép xỏ ngón,thay đổi,thay đổi,xoay ngoắt,mồi nhử và đổi hướng

No antonyms found.

utug => bàn là, utu => `muỗi`, utterness => sự trọn vẹn, uttermost => Ấn tượng nhất, uttermore => rất,