FAQs About the word fiesta

lễ hội, tiệc tùng

an elaborate party (often outdoors)Among Spanish, a religious festival; a saint's day or holiday; also, a holiday or festivity.

lễ kỷ niệm,lễ hội,lễ hội,lễ hội hóa trang,lễ hội,lễ hội,Lễ hội,lễ hội,kỷ niệm,triển lãm

No antonyms found.

fiery => sôi sục, fieriness => sự nồng nhiệt, fierily => mãnh liệt, fieri facias => Lệnh thi hành án, fierceness => sự hung dữ,