Vietnamese Meaning of fiesta
lễ hội, tiệc tùng
Other Vietnamese words related to lễ hội, tiệc tùng
Nearest Words of fiesta
Definitions and Meaning of fiesta in English
fiesta (n)
an elaborate party (often outdoors)
fiesta (n.)
Among Spanish, a religious festival; a saint's day or holiday; also, a holiday or festivity.
FAQs About the word fiesta
lễ hội, tiệc tùng
an elaborate party (often outdoors)Among Spanish, a religious festival; a saint's day or holiday; also, a holiday or festivity.
lễ kỷ niệm,lễ hội,lễ hội,lễ hội hóa trang,lễ hội,lễ hội,Lễ hội,lễ hội,kỷ niệm,triển lãm
No antonyms found.
fiery => sôi sục, fieriness => sự nồng nhiệt, fierily => mãnh liệt, fieri facias => Lệnh thi hành án, fierceness => sự hung dữ,