Vietnamese Meaning of fetishistic
fetishistic
Other Vietnamese words related to fetishistic
Nearest Words of fetishistic
Definitions and Meaning of fetishistic in English
fetishistic (a.)
Pertaining to, or involving, fetichism.
See Fetich, n., Fetichism, n., Fetichistic, a.
FAQs About the word fetishistic
Definition not available
Pertaining to, or involving, fetichism., See Fetich, n., Fetichism, n., Fetichistic, a.
Bẩn,ghê tởm,vô liêm sỉ,tục tĩu,đồi trụy,thô bỉ,tục tĩu,gợi ý,thô tục,yêu đương
Sạch,đứng đắn,tế nhị,lịch sự,thích hợp,thích hợp,vô hại,vô hại
fetisely => nghiêm khắc, feting => ăn mừng, fetiferous => phôi thai, fetidness => thối, fetidity => Mùi hôi thối,