Vietnamese Meaning of fence (in)
hàng rào (trong)
Other Vietnamese words related to hàng rào (trong)
Nearest Words of fence (in)
- fenced => rào
- fenced (in) => có hàng rào xung quanh
- fencers => kiếm sĩ
- fences => hàng rào
- fence-sitting => Ngồi trên hàng rào
- fence-sitting => Ngồi trên hàng rào
- fencing (in) => Đấu kiếm (trong)
- fend (off) => chống đỡ (chống lại)
- fend for oneself => tự lo liệu lấy bản thân
- fended (off) => chống lại (tắt)
Definitions and Meaning of fence (in) in English
fence (in)
No definition found for this word.
FAQs About the word fence (in)
hàng rào (trong)
Hộp (trong),bao quanh,Lai áo,nhà,bao gồm,tường (trong),lồng,tủ quần áo,giới hạn,chuồng gà
No antonyms found.
femmes fatales => Người đàn bà quyến rũ, females => con cái, felt (out) => cảm thấy, felt (for) => cảm thấy, felons => những kẻ tội phạm,