Vietnamese Meaning of femmes fatales
Người đàn bà quyến rũ
Other Vietnamese words related to Người đàn bà quyến rũ
Nearest Words of femmes fatales
- fence (in) => hàng rào (trong)
- fenced => rào
- fenced (in) => có hàng rào xung quanh
- fencers => kiếm sĩ
- fences => hàng rào
- fence-sitting => Ngồi trên hàng rào
- fence-sitting => Ngồi trên hàng rào
- fencing (in) => Đấu kiếm (trong)
- fend (off) => chống đỡ (chống lại)
- fend for oneself => tự lo liệu lấy bản thân
Definitions and Meaning of femmes fatales in English
femmes fatales
a woman who attracts men by an aura of charm and mystery, a seductive woman who lures men into dangerous or compromising situations
FAQs About the word femmes fatales
Người đàn bà quyến rũ
a woman who attracts men by an aura of charm and mystery, a seductive woman who lures men into dangerous or compromising situations
còi hú,quyến rũ,ma cà rồng,quyến rũ,những phụ nữ quyến rũ
No antonyms found.
females => con cái, felt (out) => cảm thấy, felt (for) => cảm thấy, felons => những kẻ tội phạm, fellowships => học bổng,