FAQs About the word fellowmen

đồng loại

a human being of similar nature, a kindred human being

sinh vật,Sinh vật,Con người,cá nhân,phàm nhân,người,cơ thể,đàn ông,các bên,khoa học nhân văn

No antonyms found.

fellowman => đồng bào fellow, fellow travelers => bạn đồng hành, fellers => tiều phu, fellas => các bạn, fellaheen => Nông dân,