Vietnamese Meaning of fast of ab
ăn chay tháng Av
Other Vietnamese words related to ăn chay tháng Av
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fast of ab
- fast of av => Ăn chay Av
- fast of esther => Ăn chay theo Sách Esther
- fast of gedaliah => ngày ăn chay của Gedalia
- fast of tammuz => ăn chay tháng Tammuz
- fast of tevet => Ngày ăn chay Tevet
- fast of the firstborn => ăn chay của con cả
- fast one => nhanh
- fast reactor => lò phản ứng hạt nhân nhanh
- fast time scale => Kỷ thời gian nhanh
- fast track => đường nhanh
Definitions and Meaning of fast of ab in English
fast of ab (n)
(Judaism) a major fast day on the Jewish calendar commemorating the destruction of the temples in Jerusalem
FAQs About the word fast of ab
ăn chay tháng Av
(Judaism) a major fast day on the Jewish calendar commemorating the destruction of the temples in Jerusalem
No synonyms found.
No antonyms found.
fast lane => đường cao tốc, fast food => thức ăn nhanh, fast dye => Thuốc nhuộm nhanh, fast day => Ngày ăn chay, fast buck => Tiền nhanh,