Vietnamese Meaning of fast lane
đường cao tốc
Other Vietnamese words related to đường cao tốc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fast lane
- fast of ab => ăn chay tháng Av
- fast of av => Ăn chay Av
- fast of esther => Ăn chay theo Sách Esther
- fast of gedaliah => ngày ăn chay của Gedalia
- fast of tammuz => ăn chay tháng Tammuz
- fast of tevet => Ngày ăn chay Tevet
- fast of the firstborn => ăn chay của con cả
- fast one => nhanh
- fast reactor => lò phản ứng hạt nhân nhanh
- fast time scale => Kỷ thời gian nhanh
Definitions and Meaning of fast lane in English
fast lane (n)
a hectic and pressured lifestyle often characterized by recklessness or dissipation
the traffic lane for vehicles that are moving rapidly
FAQs About the word fast lane
đường cao tốc
a hectic and pressured lifestyle often characterized by recklessness or dissipation, the traffic lane for vehicles that are moving rapidly
No synonyms found.
No antonyms found.
fast food => thức ăn nhanh, fast dye => Thuốc nhuộm nhanh, fast day => Ngày ăn chay, fast buck => Tiền nhanh, fast break => Đột phá nhanh,