Vietnamese Meaning of fast buck
Tiền nhanh
Other Vietnamese words related to Tiền nhanh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fast buck
- fast day => Ngày ăn chay
- fast dye => Thuốc nhuộm nhanh
- fast food => thức ăn nhanh
- fast lane => đường cao tốc
- fast of ab => ăn chay tháng Av
- fast of av => Ăn chay Av
- fast of esther => Ăn chay theo Sách Esther
- fast of gedaliah => ngày ăn chay của Gedalia
- fast of tammuz => ăn chay tháng Tammuz
- fast of tevet => Ngày ăn chay Tevet
Definitions and Meaning of fast buck in English
fast buck (n)
quick or easy earnings
FAQs About the word fast buck
Tiền nhanh
quick or easy earnings
No synonyms found.
No antonyms found.
fast break => Đột phá nhanh, fast asleep => Ngủ say, fast => nhanh, fassaite => Fassait, fashion-mongering => người đam mê thời trang,