Vietnamese Meaning of fast day
Ngày ăn chay
Other Vietnamese words related to Ngày ăn chay
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fast day
- fast dye => Thuốc nhuộm nhanh
- fast food => thức ăn nhanh
- fast lane => đường cao tốc
- fast of ab => ăn chay tháng Av
- fast of av => Ăn chay Av
- fast of esther => Ăn chay theo Sách Esther
- fast of gedaliah => ngày ăn chay của Gedalia
- fast of tammuz => ăn chay tháng Tammuz
- fast of tevet => Ngày ăn chay Tevet
- fast of the firstborn => ăn chay của con cả
Definitions and Meaning of fast day in English
fast day (n)
a day designated for fasting
FAQs About the word fast day
Ngày ăn chay
a day designated for fasting
No synonyms found.
No antonyms found.
fast buck => Tiền nhanh, fast break => Đột phá nhanh, fast asleep => Ngủ say, fast => nhanh, fassaite => Fassait,