Vietnamese Meaning of farmable
Có thể canh tác
Other Vietnamese words related to Có thể canh tác
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of farmable
- farm worker => Công nhân nông trại
- farm team => đội nông trại
- farm out => thuê bên ngoài
- farm machine => Máy nông nghiệp
- farm horse => Ngựa ở trang trại
- farm girl => Cô gái nông trại
- farm credit system => Hệ thống tín dụng nông nghiệp
- farm club => Câu lạc bộ trang trại
- farm cheese => Phô mát nông trại
- farm building => nhà trại
Definitions and Meaning of farmable in English
farmable (a.)
Capable of being farmed.
FAQs About the word farmable
Có thể canh tác
Capable of being farmed.
No synonyms found.
No antonyms found.
farm worker => Công nhân nông trại, farm team => đội nông trại, farm out => thuê bên ngoài, farm machine => Máy nông nghiệp, farm horse => Ngựa ở trang trại,