FAQs About the word farm machine

Máy nông nghiệp

a machine used in farming

No synonyms found.

No antonyms found.

farm horse => Ngựa ở trang trại, farm girl => Cô gái nông trại, farm credit system => Hệ thống tín dụng nông nghiệp, farm club => Câu lạc bộ trang trại, farm cheese => Phô mát nông trại,