FAQs About the word farm horse

Ngựa ở trang trại

a quiet plodding workhorse

No synonyms found.

No antonyms found.

farm girl => Cô gái nông trại, farm credit system => Hệ thống tín dụng nông nghiệp, farm club => Câu lạc bộ trang trại, farm cheese => Phô mát nông trại, farm building => nhà trại,