Vietnamese Meaning of farm girl
Cô gái nông trại
Other Vietnamese words related to Cô gái nông trại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of farm girl
- farm credit system => Hệ thống tín dụng nông nghiệp
- farm club => Câu lạc bộ trang trại
- farm cheese => Phô mát nông trại
- farm building => nhà trại
- farm boy => Cậu bé nông trại
- farm bill => dự luật về nông nghiệp
- farm animal => gia súc
- farm => trang trại
- farlie => xa
- farley maidenhair fern => Dây tóc tiên Farley
Definitions and Meaning of farm girl in English
farm girl (n)
a girl who has grown up on a farm
FAQs About the word farm girl
Cô gái nông trại
a girl who has grown up on a farm
No synonyms found.
No antonyms found.
farm credit system => Hệ thống tín dụng nông nghiệp, farm club => Câu lạc bộ trang trại, farm cheese => Phô mát nông trại, farm building => nhà trại, farm boy => Cậu bé nông trại,