FAQs About the word farm girl

Cô gái nông trại

a girl who has grown up on a farm

No synonyms found.

No antonyms found.

farm credit system => Hệ thống tín dụng nông nghiệp, farm club => Câu lạc bộ trang trại, farm cheese => Phô mát nông trại, farm building => nhà trại, farm boy => Cậu bé nông trại,