Vietnamese Meaning of factorize
Phân tích đa thức thành nhân tử
Other Vietnamese words related to Phân tích đa thức thành nhân tử
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of factorize
- factorization => Phân tích thừa số
- factorise => phân tích thành thừa số nguyên tố
- factorisation => Phân tích thành thừa số nguyên tố
- factoring => phân tích thừa số nguyên tố
- factories => Nhà máy
- factorial => giai thừa
- factoress => yếu tố
- factored => phân tích thành thừa số
- factorage => Thực tế
- factor xiii => Yếu tố XIII
- factorized => được phân tích thành thừa số
- factorizing => phân tích nhân tử
- factorship => công ty
- factory => nhà máy
- factory farm => trang trai công nghiệp
- factory price => giá xuất xưởng
- factory ship => Tàu nhà máy
- factory whistle => tiếng còi nhà máy
- factory worker => Công nhân nhà máy
- factory-made => sản xuất trong nhà máy
Definitions and Meaning of factorize in English
factorize (v)
resolve (a polynomial) into factors
factorize (v. t.)
To give warning to; -- said of a person in whose hands the effects of another are attached, the warning being to the effect that he shall not pay the money or deliver the property of the defendant in his hands to him, but appear and answer the suit of the plaintiff.
To attach (the effects of a debtor) in the hands of a third person ; to garnish. See Garnish.
FAQs About the word factorize
Phân tích đa thức thành nhân tử
resolve (a polynomial) into factorsTo give warning to; -- said of a person in whose hands the effects of another are attached, the warning being to the effect t
No synonyms found.
No antonyms found.
factorization => Phân tích thừa số, factorise => phân tích thành thừa số nguyên tố, factorisation => Phân tích thành thừa số nguyên tố, factoring => phân tích thừa số nguyên tố, factories => Nhà máy,