Vietnamese Meaning of factorization
Phân tích thừa số
Other Vietnamese words related to Phân tích thừa số
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of factorization
- factorise => phân tích thành thừa số nguyên tố
- factorisation => Phân tích thành thừa số nguyên tố
- factoring => phân tích thừa số nguyên tố
- factories => Nhà máy
- factorial => giai thừa
- factoress => yếu tố
- factored => phân tích thành thừa số
- factorage => Thực tế
- factor xiii => Yếu tố XIII
- factor xii => Yếu tố XII
- factorize => Phân tích đa thức thành nhân tử
- factorized => được phân tích thành thừa số
- factorizing => phân tích nhân tử
- factorship => công ty
- factory => nhà máy
- factory farm => trang trai công nghiệp
- factory price => giá xuất xưởng
- factory ship => Tàu nhà máy
- factory whistle => tiếng còi nhà máy
- factory worker => Công nhân nhà máy
Definitions and Meaning of factorization in English
factorization (n)
(mathematics) the resolution of an expression into factors such that when multiplied together they give the original expression
FAQs About the word factorization
Phân tích thừa số
(mathematics) the resolution of an expression into factors such that when multiplied together they give the original expression
No synonyms found.
No antonyms found.
factorise => phân tích thành thừa số nguyên tố, factorisation => Phân tích thành thừa số nguyên tố, factoring => phân tích thừa số nguyên tố, factories => Nhà máy, factorial => giai thừa,