Vietnamese Meaning of factorizing
phân tích nhân tử
Other Vietnamese words related to phân tích nhân tử
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of factorizing
- factorized => được phân tích thành thừa số
- factorize => Phân tích đa thức thành nhân tử
- factorization => Phân tích thừa số
- factorise => phân tích thành thừa số nguyên tố
- factorisation => Phân tích thành thừa số nguyên tố
- factoring => phân tích thừa số nguyên tố
- factories => Nhà máy
- factorial => giai thừa
- factoress => yếu tố
- factored => phân tích thành thừa số
- factorship => công ty
- factory => nhà máy
- factory farm => trang trai công nghiệp
- factory price => giá xuất xưởng
- factory ship => Tàu nhà máy
- factory whistle => tiếng còi nhà máy
- factory worker => Công nhân nhà máy
- factory-made => sản xuất trong nhà máy
- factotum => Người giúp việc
- factotums => kẻ làm tất cả
Definitions and Meaning of factorizing in English
factorizing (p. pr. & vb. n.)
of Factorize
FAQs About the word factorizing
phân tích nhân tử
of Factorize
No synonyms found.
No antonyms found.
factorized => được phân tích thành thừa số, factorize => Phân tích đa thức thành nhân tử, factorization => Phân tích thừa số, factorise => phân tích thành thừa số nguyên tố, factorisation => Phân tích thành thừa số nguyên tố,