FAQs About the word factorizing

phân tích nhân tử

of Factorize

No synonyms found.

No antonyms found.

factorized => được phân tích thành thừa số, factorize => Phân tích đa thức thành nhân tử, factorization => Phân tích thừa số, factorise => phân tích thành thừa số nguyên tố, factorisation => Phân tích thành thừa số nguyên tố,