Vietnamese Meaning of factorage
Thực tế
Other Vietnamese words related to Thực tế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of factorage
- factored => phân tích thành thừa số
- factoress => yếu tố
- factorial => giai thừa
- factories => Nhà máy
- factoring => phân tích thừa số nguyên tố
- factorisation => Phân tích thành thừa số nguyên tố
- factorise => phân tích thành thừa số nguyên tố
- factorization => Phân tích thừa số
- factorize => Phân tích đa thức thành nhân tử
- factorized => được phân tích thành thừa số
Definitions and Meaning of factorage in English
factorage (n.)
The allowance given to a factor, as a compensation for his services; -- called also a commission.
FAQs About the word factorage
Thực tế
The allowance given to a factor, as a compensation for his services; -- called also a commission.
No synonyms found.
No antonyms found.
factor xiii => Yếu tố XIII, factor xii => Yếu tố XII, factor xi => Yếu tố XI, factor x => yếu tố x, factor viii => yếu tố VIII,